Characters remaining: 500/500
Translation

im bặt

Academic
Friendly

Từ "im bặt" trong tiếng Việt có nghĩa là "không tiếng " hoặc "hoàn toàn yên tĩnh". Khi một ai đó hoặc một cái đó "im bặt", có nghĩahọ đã ngừng phát ra âm thanh, trở nên im lặng một cách đột ngột hoặc hoàn toàn.

Định nghĩa:
  • Im bặt: Thể hiện trạng thái không âm thanh, yên tĩnh, không còn tiếng động.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc trò chuyện:
    • "Khi nghe tin buồn, mọi người bỗng im bặt, không ai nói thêm lời nào."
  2. Trong thiên nhiên:
    • "Sau cơn bão, khu rừng im bặt, chỉ còn lại tiếng gió thổi nhẹ."
  3. Trong một tình huống bất ngờ:
    • "Khi giáo bước vào lớp, cả lớp im bặt để chờ đợi bài giảng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "im bặt" thường được dùng để miêu tả tâm trạng, cảm xúc của nhân vật.
    • dụ: "Sau khi nghe lời chỉ trích, ấy im bặt, tâm tư dường như lắng đọng lại."
Các biến thể:
  • Im lặng: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không âm thanh, không nói.
  • Im re: Thể hiện sự im lặng một cách tự nhiên nhưng có thể chút nhẹ nhàng, không nghiêm trọng như "im bặt".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Yên tĩnh: Không tiếng động, thường dùng để chỉ không gian bình yên.
  • Câm lặng: Giống như im bặt, nhưng có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường dùng trong các tình huống nghiêm trọng.
Lưu ý:

Tùy vào ngữ cảnh, "im bặt" có thể mang sắc thái cảm xúc khác nhau, từ sự ngạc nhiên, buồn cho đến sự tôn nghiêm.

Tổng kết:

"Im bặt" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để miêu tả sự yên tĩnh hoặc không âm thanh.

  1. Im hẳn không tiếng : Khóc một lúc rồi im bặt.

Comments and discussion on the word "im bặt"